Các trạng từ chỉ tần suất


Dưới đây là các trạng từ chỉ sự thường xuyên của một hành động nào đó. Trong câu, các trạng từ này được sắp xếp đứng sau động từ "TO BE" hoặc đứng trước động từ thường.


Các động từ sau đây được sắp xếp theo thứ tự tần suất thường xuyên giảm dần.

☼ always: luôn luôn
Eg: I always go to work before 8 am. (Tôi luôn luôn đi làm trước 8 giờ sáng.)

☼ usually: thường thường, thường lệ
Eg: I am usually late for meetings. (Tôi thường đến muộn trong các buổi họp.)

☼ nomally: thông thường, như thường lệ
Eg: What time do you normally play basketball? (Cậu thường đi chơi bóng rổ vào lúc nào?)

☼ frequently: thường thường
Eg: I frequently go out for breakfast. (Tôi thường ăn sáng ở ngoài.)

☼ often: thường
Eg: We often play football on Wednesdays.
(Chúng tôi thường chơi bóng đá vào các ngày Thứ Tư.)

☼ sometimes: đôi khi, đôi lúc
Eg: Sometimes I play pinball with my friends.
(Thỉnh thoảng, tôi có chơi bi lắc với bạn bè.)

☼ occasionally: thỉnh thoảng
Eg: She occasionally watches French films. (Cô ấy thỉnh thoảng có xem những bộ phim Pháp.)

☼ seldom: hiếm khi
Eg: I seldom watch TV.
(Tôi hiếm khi xem tivi.)

☼ rarely: hiếm khi
Eg: I rarely go to theater. (Tôi hiếm khi đi đến rạp chiếu phim.)

☼ hardly ever: hầu như không bao giờ
Eg: I hardly ever eat fast food. (Tôi hầu như không ăn đồ ăn nhanh.)

☼ never: không bao giờ
Eg: I never get lost. (Tôi không bao giờ bị lạc đường cả.)

0 Comment "Các trạng từ chỉ tần suất"

Post a Comment